--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trơ trụi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trơ trụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trơ trụi
+ adj
nude; denuded
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trơ trụi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"trơ trụi"
:
trơ trọi
trơ trụi
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
trơ trụi
:
nude; denuded
+
menstruate
:
thấy kinh